Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 05-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 01:39 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 5 ngoại tệ tăng giá, 76 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 5 ngoại tệ tăng giá và 76 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,160.00 -1,329.00 | 15,250.00 -1,377.00 | 15,530.00 -1,667.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,225.00 -671.00 | 17,225.00 -857.00 | 18,003 -625.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,796 -2,050.00 | 26,796 -2,050.00 | 27,667 -2,049.00 |
Euro | EUR | 27,260 411.00 | 27,340 405.00 | 27,720 -139.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,387 -2,710.35 | 29,684 -2,747.50 | 30,652 -2,758.79 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,938.00 -245.86 | 2,948.00 -269.00 | 3,143.00 -171.00 |
Yên Nhật | JPY | 159.18 -4.02 | 159.33 -5.23 | 168.88 -1.33 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,076.00 | 14,038.00 -1,038.00 | 14,517.00 -1,014.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,232.22 -1,545.78 | 17,406.28 -1,566.72 | 17,973.73 -1,572.27 |
Bạc Thái | THB | 663.00 -67.00 | 666.00 -64.00 | 698.00 -83.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,910 -1,381.00 | 23,910 -1,381.00 | 24,210 -1,252.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.